Có 2 kết quả:
香味扑鼻 xiāng wèi pū bí ㄒㄧㄤ ㄨㄟˋ ㄆㄨ ㄅㄧˊ • 香味撲鼻 xiāng wèi pū bí ㄒㄧㄤ ㄨㄟˋ ㄆㄨ ㄅㄧˊ
xiāng wèi pū bí ㄒㄧㄤ ㄨㄟˋ ㄆㄨ ㄅㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exotic odors assail the nostrils (idiom)
Bình luận 0
xiāng wèi pū bí ㄒㄧㄤ ㄨㄟˋ ㄆㄨ ㄅㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exotic odors assail the nostrils (idiom)
Bình luận 0